Grand i10 sedan |
NHẤN NÚT KHỞI ĐỘNG CUỘC SỐNG MỚI • Số chỗ ngồi: 5 chỗ |
Grand I10 sedan 1.2 MT Tiêu Chuẩn (bản taxi) | 350.000.000 VNĐ |
Grand I10 sedan 1.2 MT Đặc biệt | 390.000.000 VNĐ | ||
Grand I10 sedan 1.2 AT Đặc biệt | 415.000.000 VNĐ | ||
Grand i10 Hatchback |
NHẤN NÚT KHỞI ĐỘNG CUỘC SỐNG MỚI • Số chỗ ngồi: 5 chỗ |
Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn (bản taxi) | 330.000.000 VNĐ |
Grand i10 1.2 MT Đặc Biệt | 370.000.000 VNĐ | ||
Grand i10 1.2 AT Đặc Biệt | 402.000.000 VNĐ | ||
Hyundai Accent (New 2021) |
KIẾN TẠO LỐI ĐI RIÊNG • Số chỗ ngồi: 5 chỗ |
Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn | 426.000.000 VNĐ |
Accent 1.4 MT | 472.000.000 VNĐ | ||
Accent 1.4 AT | 501.000.000 VNĐ | ||
Accent 1.4 AT Đặc biệt | 542.000.000 VNĐ | ||
Hyundai Elantra |
TĂNG TỐC TỚI TƯƠNG LAI • Số chỗ ngồi: 5 chỗ |
Elantra 1.6 MT | 580.000.000 VNĐ |
Elantra 1.6 AT | 655.000.000 VNĐ | ||
Elantra 2.0 AT | 699.000.000 VNĐ | ||
Elantra Sport 1.6 AT T-GDI | 769.000.000 VNĐ | ||
Hyundai Kona |
CHỌN PHONG CÁCH, SỐNG ĐAM MÊ • Số chỗ ngồi: 5 chỗ |
Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | 636.000.000 VNĐ |
Kona 2.0 AT Đặc biệt | 699.000.000 VNĐ | ||
Kona 1.6 Turbo | 750.000.000 VNĐ | ||
Hyundai SantaFe |
BỨT PHÁ TIÊN PHONG • Số chỗ ngồi: 7 chỗ |
SantaFe 2.4 2WD – Xăng (Tiêu chuẩn) | 995.000.000 VNĐ |
SantaFe 2.4 4WD Xăng (Đặc biệt) | 1.135.000.000 VNĐ | ||
SantaFe 2.4 4WD Xăng (Cao cấp) | 1.185.000.000 VNĐ | ||
SantaFe 2.2AT 2WD – Dầu (Tiêu chuẩn) | 1.055.000.000 VNĐ | ||
SantaFe 2.2AT 4WD – Dầu (Đặc biệt) | 1.195.000.000 VNĐ | ||
SantaFe 2.2AT 4WD – Dầu (Cao cấp) | 1.245.000.000 VNĐ | ||
Hyundai Tucson |
ĐÁNH THỨC MỌI GIÁC QUAN • Số chỗ ngồi: 5 chỗ |
Tucson 1.6 T-GDI Turbo 2WD | 932.000.000 VNĐ |
Tuccon 2.0 MPI 2WD Máy Xăng Tiêu Chuẩn | 799.000.000 VNĐ | ||
Tucson 2.0 MPI 2WD Máy Xăng Đặc Biệt | 878.000.000 VNĐ | ||
Tucson 2.0 CRD-I 2WD Máy Dầu | 940.000.000 VNĐ | ||
Hyundai Solati |
ĐẲNG CẤP VƯỢT TRỘI • Số chỗ ngồi: 16 chỗ |
SOLATI 2.5 MT | 1.080.000.000 VNĐ |
New Porter 150 |
NGÔI SAO DÒNG TẢI NHẸ • Số chỗ ngồi: 3 chỗ |
New Porter 150 (Cabin Chassis) | 410.000.000 VNĐ |
New Porter 150 (Thùng Lửng) | 432.600.000 VNĐ | ||
New Porter 150 (Thùng Mui Phủ Bạt) | 440.000.000 VNĐ | ||
New Porter 150 (Thùng Kín Inox) | 446.300.000 VNĐ | ||
New Porter 150 (Thùng Kín Composite) | 451.500.000 VNĐ | ||
New Porter 150 (Thùng Kín Panel) | 453.100.000 VNĐ | ||
New Porter 150 (Thùng Đông Lạnh) | 565.400.000 VNĐ |
0